Ngành Giáo dục Chính trị
Tổng hợp link hay từ internet cho Giáo dục Chính trị
Video clip liên quan Giáo dục Chính trị
Các trường có đào tạo Giáo dục Chính trị
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
7 | 77140205 | Giáo dục Chính trị | C00 , C19 , D01 , D66 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
7 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
301 |
Xét tuyển thẳng |
2 |
|
|
|
|
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
4 |
|
|
|
|
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
6 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
2 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
|
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
6 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
4 |
Giáo dục Chính trị* |
7140205 |
|
15 |
C00, C19, D01, D14 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
28. | Giáo dục chính trị | 7140205 |
Văn , Sử , Địa Văn , Sử , Giáo dục công dân |
C00 C19 | 30 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
5 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
20 |
A00: Toán, Lý, Hóa; C00: Văn, Sử, Địa; C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh. |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
4 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
2 | DDS | Giáo dục Chính trị | 7140205 | 1. Ngữ văn + Lịch sử + Địa lý 2. Ngữ văn + GDCD + Địa lý 3. Ngữ văn + Tiếng Anh + GDCD 4. Ngữ văn + GDCD + Lịch sử |
1.C00 2.C20 3.D66 4.C19 |
Giáo dục Chính trị Đại học Giáo dục Chính trị | 7140205 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 80 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |