Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
70 |
A00, A01 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 55 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 40 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: – Cơ điện tử – Cơ khí chế tạo máy |
7510201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
A00, A01, A02, D07 |
Tên ngành chuẩn |
Mã ngành chuẩn |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 1 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 2 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 3 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 4 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 5 |
Tổ hợp môn xét tuyển1 |
Tổ hợp môn xét tuyển2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
60 |
5 |
|
|
15 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử, gồm các chuyên ngành: 1. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 2. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử trên Ô tô |
7510203 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử (chuyên ngành Cơ điện tử) | GHA-11 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 60 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Lịch sử | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 53 | 23 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 180 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | ME-E1 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | ME-LUH | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | ME-NUT | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật Cơ điện tử | ME1 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đào tạo các chuyên ngành: Cơ điện tử trong thiết bị dệt, may; Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) |
7510301 |
-A00: Toán, Vật lý, Hóa học -A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh -D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -B00: Toán, Hóa học, Sinh học |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 73 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Tên ngành/nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật cơ điện tử (*) |
A00, A01, D01, D07 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
A00, A01, D01, D07 |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
7510203C |
A00, A01, C01, D90 |
Kỹ thuật Cơ khí;Kỹ thuật Cơ điện tử;(Nhóm ngành) | 109 | 455 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 210 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Bảo dưỡng Công nghiệp - Chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử; Chuyên ngành Bảo dưỡng Công nghiệp (Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | 441 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510203A | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510203C | 108 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 7510203D | 98 | 42 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Kỹ thuật cơ điện tử Chuyên ngành: Cơ điện tử | 7520114 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật cơ khí động lực Chuyên ngành: Cơ khí ô tô; điện – cơ điện tử ô tô | 7520116 | 55 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520103D117 | 43 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nhóm ngành: Kỹ thuật cơ khí động lực, Kỹ thuật Cơ điện tử Ngành: Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng), Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử (chuyên ngành Cơ điện tử). Sinh viên được chọn chuyên ngành theo nhu cầu vào học kỳ 6 (năm học thứ 3) | GSA-01 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện và bảo trì; Cơ điện lạnh và điều hòa không khí | 7510203 | 120 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô Gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Cơ điện tử ô tô và xe chuyên dùng | 7510205 | 120 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC theo TT23) | CN6 | 113 | 7 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
6510304 |
95 |
Cơ điện tử |