Thông tin tuyển sinh Công nghệ thông tin

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành xét tuyển Tên ngành xét tuyển Chi tiêu
1 7480201 Công nghệ thông tin 140
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -

T

T

Mã ngành/ nhóm

ngành xét tuyển

Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển

15

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Stt

Ngành/ Chuyên ngành


tuyển sinh

Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT

Chỉ tiêu (dự kiến)

 

16

Ngành Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D07

270

 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -

TT

Ngành

Mã ngành

3

Công nghệ thông tin

- Chuyên ngành Công nghệ thông tin

- Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông

- Chuyên ngành An ninh mạng

- Chuyên ngành Công nghệ phần mềm

7480201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
Mã ngành Tên ngành
7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
STT Mã ngành Ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển
27 7480201 Công nghệ thông tin A00 , A01
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tiền Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
14 7480201 Công nghệ Thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Sơn La -
Mã ngành Tên ngành
7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa -

Mã ngành

Tên ngành, chương trình chuyên ngành

Tổ hợp xét tuyển

7480201 PHE

Công nghệ thông tin (Chương trình song ngữ Anh-Việt)

A01; D01; D07; D90

TO; VL; TH; CN

7480201

Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính)

A01; D01; D07; D90

TO; VL; TH; CN

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tuyên Quang -
STT Mã ngành Tên ngành
7 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Nhóm ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

13

TLA106

Công nghệ thông tin (*)

A00, A01, D01, D07

340

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
7 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -
Mã ngành Tên ngành
7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -
STT Mã ngành Tên ngành
15 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
STT Mã ngành Tên ngành
25 7480201 Công nghệ thông tin
44 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
Mã ngành Tên ngành
7480201 Công nghệ Thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -
STT Mã ngành Tên ngành
12 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

8

7480201C

Công nghệ thông tin (CLC)

36 triệu đồng/năm học

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
18 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

40

7480201

Công nghệ thông tin

301

Xét tuyển thẳng

15

 

 

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên

30

 

 

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

45

A00

A01

B08

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

15

A00

A01

B08

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

45

A00

A01

B08

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

500

Sử dụng phương thức khác

20

 

 

 

 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

23

Công nghệ thông tin

7480201D

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp -

STT

TÊN NGÀNH

MÃ NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

36

Công nghệ thông tin (dự kiến)

7480201

 

30

A00, A01, A02, A04, D90

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -
TT Mã ngành Tên ngành
  1.  
7480201 Công nghệ Thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -

TT

Ngành đào tạo

ngành

6

Công nghệ thông tin

7480201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nam Định -
TT Tên ngành / chuyên ngành đào tạo Mã ngành
12 Công nghệ thông tin 7480201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT Mã ngành đào tạo Tên ngành đào tạo Chi tiêu
1 7480201 Công nghệ thông tin ( 03 chuyên ngành : Đổ họa Đa phương tiện ; Mạng máy tính và Truyền thông ; Phát triển ứng dụng IoT ) 200
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tố hợp Môn chính Chi tiêu
16. Công nghệ thông tin 7480201

Toán , Lí , Hóa

Toán , Li , Anh

A00 A01 Toán 400
17. Công nghệ thông tin ( chương trình chất lượng cao ) 7480201CLC

Toán , Lí , Hóa

Toán , Lí , Anh

A00 A01 Toán 300
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

6

Công nghệ thông tin

7480201

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A09: Toán, Địa lí, GDCD

C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Ngành học

Mã ngành đào tạo

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Chỉ tiêu (dự kiến)

Công nghệ Thông tin

7480201

A00; A01

ĐH QUỐC TẾ CẤP BẰNG

50

Công nghệ Thông tin (2+2)

7480201_UN

A00; A01

Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (UK)

10

Công nghệ Thông tin (4+0)

7480201_WE4

A00; A01

Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) (4+0)

70

Công nghệ Thông tin (2+2)

7480201_DK2

A00; A01

Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Deakin (Úc)

10

Công nghệ Thông tin (3+1)

7480201_DK3

A00; A01

Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Deakin (Úc)

10

Công nghệ Thông tin (2.5+1.5)

7480201_DK25

A00; A01

Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Deakin (Úc)

10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành

Chỉ tiêu 2023 ( Dự kiến )

Tổ hợp môn xét tuyển

7480201

Công nghệ Thông tin

115

A00 , A01 , D01 , D07

7480201_N

Công nghệ Thông tin Việt Nhật

110

A00 , A01 , D01 , D06 , D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

MÃ NGÀNH

NGÀNH/NHÓM NGÀNH

a

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

Theo mã ngành tương ứng thuộc chương trình CLC, Tiên tiến bằng tiếng Anh

Ngành Công Nghệ Thông Tin, Kỹ Thuật Điện – Điện Tử, Kỹ Thuật Cơ Điện Tử, Kỹ Thuật Xây Dựng, Kỹ Thuật Dầu Khí, Kỹ Thuật Hóa Học, Kỹ Thuật Hóa Dược, Kỹ Thuật Môi Trường, Quản Trị Kinh Doanh | 150 SV

Chương trình chuyển tiếp Quốc tế

A00; A01; B00; D01; D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Tên ngành / chương trình đào tạo ( CTĐT )

Mã ngành

( CTĐT )

Chỉ tiêu

4

Công nghệ thông tin ( 2 chuyên ngành Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo ; Quản trị hệ thống mạng )

7480201

140

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ninh -

TT

Ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mã tổ hợp

3.

Công nghệ thông tin

7480201

1. Toán – Lý – Hóa

2. Toán – Lý – Anh

3. Toán – Văn – Anh

4. Toán – Hóa – Anh

A00

A01

D01

D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh -

TT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp

14

Công nghệ thông tin

7480201

40

A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh;

A02: Toán, Lý, Sinh; A09: Toán, Địa, GDCD.

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -

Chuyên ngành

Mã chuyên ngành

Tổng Chỉ tiêu

23. Công nghệ thông tin

D114

110

42. Công nghệ thông tin (CLC)

H114

60

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -

TT 

Ngành học 

Mã ngành 

(Mã tổ hợp) 

Tổ hợp môn xét tuyển

Chi tiêu 

(dự kiến)

23 

Công nghệ thông tin 

7480201

(A00): Toán-Lý-Hóa 

(A01): Toán-Lý-T.Anh 

(D01): Văn-Toán-T.Anh  

(D84): Toán-GDCD-T.Anh

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thái Nguyên,Vĩnh Phúc -

TT

Mã ngành

Tên Ngành

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
4 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
14 7480201 Công nghệ thông tin
33 7480201 OT CAM Công nghệ thông tin ( Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh )
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Mã ngành

Tên ngành

QHQ10

Công nghệ thông tin ứng dụng

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

tuyển sinh

Ngành

4

CN1

Công nghệ thông tin

10

 

CN16

Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành Tên ngành Tổng chi tiêu Tổ hợp xét tuyển
7480201 Công nghệ thông tin 260 A00 , A01 , D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh,Phú Yên -

STT

Mã xét tuyển

Tên chương trình đào tạo

Chỉ tiêu 2023

Tổ hợp xét tuyển

25

IT01

  Công nghệ thông tin

100

A00, A01, D01, D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

22

7480201

Công nghệ Thông tin

Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lý, tiếng Anh (A01)

200

23

7480201 CLC

Công nghệ thông tin - CLC

Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lý, tiếng Anh (A01)

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -

TT

Mã ngành

Tên ngành

 

 

 

 

2

7480201

Công nghệ thông tin

A00

A01

D01

D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

34

Công nghệ thông tin

(môn Toán hệ số 2)

7480201

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Anh

Toán, Văn, Anh

Toán, Hóa, Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

1

Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)

7480104

60

A00, A01, C15, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -

7580101

Kiến trúc

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT 

Nhóm ngành/Ngành 

Mã ngành 

17 

Công nghệ thông tin 

7480201 

18 

Công nghệ thông tin  

(Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) 

7480201_1 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
STT Ngành Mã ngành
02

Ngành Công nghệ thông tin

| Thời gian đào tạo : 5 năm ( cấp bằng Kỹ sư ) Chuyên ngành : - - Kỹ thuật phần mềm nhúng và di động

7480201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

TT

Mã ngành

Ngành đào tạo

4

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Nhóm ngành/ngành

HVN14

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -

TT

Mã ngành

Ngành

Khối xét tuyển

11

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; A10, D84

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7480201

Công nghệ Thông tin

AOO , A01 , D01 , D10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Mã ngành

Ngành

Chuyên ngành

tuyển

7480201

Công nghệ thông tin

-Công nghệ thông tin

A00 ,

A01 , D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT Ngành xét tuyển Mã ngành
8 Công nghệ thông tin 7480201

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo

1

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Nam -

STT

Tên ngành

Ма

ngành

7

Công nghệ thông tin |

7480201 |

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định -

STT

Mã ngành

Tên ngành

34

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Yên -

STT

Trình độ đại học

Mã ngành

Chỉ tiêu

( dự kiến )

Tổ hợp xét tuyển

Ghi chú

6 |

Công nghệ thông tin

7480201

100

A00 , A01 , D01

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Thuận -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

1

Công nghệ Thông tin

7480201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ngãi -

 

Trình độ đào tạo

 

 

Mã ngành

 

 

Tên ngành

 

 

Chỉ tiêu

Đại học

7480201

Công nghệ Thông tin

80

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa)

31. Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Ninh Bình -

Mã ngành

Tên ngành

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Ngành

Mã ngành |

Tổ hợp xét tuyến

Chỉ tiêu

21 |

Công nghệ thông tin

7480201

A00 ; A01 ; B00 ; D01

420

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -

Ngành đào tạo

Mã ngành

TỔ hợp môn xét tuyển

Công nghệ thông tin

7480201

Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ;

Toán , Lý , Anh ( A01 ) ;

Toán , Văn , Anh ( D01 ) .

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -

STT

TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

15

Công nghệ thông tin

7480201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu( Dự kiến )

6.

Công nghệ thông tin

7480201

A00 , A01 , D01

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Nam Định -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

12

7480201

Ngành Công nghệ thông tin

– Chuyên ngành Công nghệ thông tin

– Chuyên ngành Hệ thống thông tin

A00; A01; C01 và D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành

Mã ngành

1

Công nghệ thông tin
- Công nghệ phần mềm
- Hệ thống thông tin ứng dụng
- Mạng máy tính
- An toàn mạng
- Máy học và ứng dụng

7480201

13

Kỹ thuật xây dựng
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Xây dựng công trình giao thông
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng
- BIM trong kỹ thuật xây dựng

7580201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -

Tên ngành

Mã ngành

13. Công nghệ thông tin

* Hệ thống thương mại điện tử

» Công nghệ phần mềm

7480201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -

Ngành

Mã ngành

Môn xét tuyển

Mã tổ hợp

Công nghệ thông tin

Chuyên ngành:

1. Công nghệ phần mềm

2. Quản trị và an ninh mạng

7480201

 

1. Toán-Lý-Hóa

2. Toán-Lý-Anh

3. Toán-Lý-Giáo dục công dân

4. Toán-Anh-Giáo dục công dân

 

A00

A01

A10

D84

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành Ngành/Chương trình đào tạo Tổng Chỉ tiêu (7.500) Tổ hợp xét tuyển PT1 PT2 PT3 PT4 PT5 PT6
24 7480201 Công nghệ thông tin 420 A00, A01 X X X X   X
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bạc Liêu -
TT NGÀNH ĐÀO TẠO MÃ NGÀNH HỌC BẠ THPT 50% KẾT QUẢ THI THPT 45% KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% CHỈ TIÊU 
1 Công nghệ thông tin: – Công nghệ phần mềm – Công nghệ thông tin – Công nghệ số 7480201 A00, A01, D07 A00, A01, D07, D90 Điểm thi 100
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
TT Mã trường Tên ngành/chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển Mã tổ hợp xét tuyển
20 DDS Công nghệ thông tin 7480201 1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
1.A00
2.A01
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kon Tum -
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển  Mã tổ hợp xét tuyển
7 DDP Công nghệ thông tin 7480201 1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
4. Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh
1. A00
2. A01
3. D07
4. D01 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ninh -
TT Tên ngành/ Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển THPT, tuyển thẳng Học bạ
6 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A09, C01, D01 40 70
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
9 7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Chỉ tiêu
dự kiến
1 DDK Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) 7480201 136
2 DDK Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) 7480201A 73
3 DDK Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 7480201B 43
11 DDK Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành:
- Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động;
- Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp;
- Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm.
PFIEV 73
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500
3. Công nghệ thông tin 7480201 ……..
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
TT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu ( dự kiến )
4 7480201 Công nghệ thông tin 200
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN
18 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2)
13 Công nghệ Thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -
TT Tên ngành Mã ngành
1 Công nghệ thông tin + Công nghệ phần mềm + Mạng máy tính 7480201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
5 Công nghệ thông tin 7480201 A00 A01 D01 C04
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Mã ngành Tên ngành
7480201 Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
STT Ngành học Mã ngành Tổ hợp xét Cơ sở đào tạo
9 Công nghệ thông tin
Chuyên ngành:
– Kỹ thuật phần mềm
– Hệ thống thông tin
– Mạng máy tính và An toàn thông tin
– Robot và Trí tuệ nhân tạo
7480201 A00,A09,D01,K01 Cơ sở chính, Phân hiệu
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT Ngành Mã ngành   Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk
17 Công nghệ thông tin 7480201   7480201DL
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
Ngành đào tạo Mã ngành
I. Công nghệ thông tin 7480201

Mã ngành

Tên ngành

7480201

Công nghệ thông tin

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Bình -
Công nghệ thông tin
Đại học Công nghệ thông tin
74802013020Toán, Vật lí, Hóa họcToánToán, Vật lí, Tiếng AnhToánToán, Vật lí, Sinh họcToánNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Công nghệ thông tin

A00, A01, A02, D01

200

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng
7220101 24 36 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
Công nghệ thông tin
Thương mại điện tử; An toàn thông tin;Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính;Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện
7480201 40 60 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12 30   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Hóa học, Sinh học Toán Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán      
Công nghệ thông tin Việt-Nhật IT-E6 240   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán          
Công nghệ thông tin Global ICT IT-E7 120   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán          
Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) IT-LTU 70   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh        
Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) IT-VUW 60   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh        
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Ngành/ chuyên ngành đào tạo

Tổ hợp

Chỉ tiêu

5

7480201

Ngành Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Công nghệ thông tin      

                          Thương mại điện tử

                          Thiết kế đồ họa                               

                          Tin học - kế toán

A00

A01

C01

D01

450

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Công nghệ thông tin – Truyền thông

7480201

A00, A01, A02, D07

Tên ngành (liên kết đào tạo cấp song bằng) Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
Công nghệ thông tin – Truyền thông 7480201 A00, A01, A02, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2022

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Công nghệ thông tin

7480103 

A00; A01

D1; D15

 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2019
Công nghệ thông tin 7480201 200 50 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT

Tổ chức thi riêng

Công nghệ thông tin

7480201

Toán – Vật lí – Hóa học (A00)

Toán – Vật lí – Sinh học (A02)

Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)

Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01)

Không

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Công nghệ thông tin 7480201 100 100 Toán, Vật lí, Địa lí   Toán, Vật lí, Giáo dục công dân   Toán, Sinh học, Địa lí   Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Công nghệ thông tin, 4 chuyên ngành:

– Công nghệ thông tin

– Kỹ thuật phần mềm

– Quản trị mạng và an toàn thông tin

– Lập trình ứng dụng di động và game

7480201

A00: Toán – Lý – Hóa

A01: Toán – Lý – Anh

C01: Văn – Toán – Lý

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

Thời gian

Công nghệ thông tin

7480201

100

A00, A01, C01, D01

4 năm

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Công nghệ thông tin 7480201 35 15 Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán Ngữ văn, Toán, Địa lí Toán Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán  
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành/Chuyên ngành 

Mã  

ngành

Chỉ 

tiêu

Tổ hợp xét  tuyển

Công nghệ thông tin 

7480201 

150 

A00, D01,  A01, C04 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Đồng Nai - tin 2022

Ngành Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)

7480104

30

20

A00. Toán, Vật lý, Hóa học

 

A01. Toán, Vật lý, Tiếng anh

 

A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn

 

D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Công nghệ thông tin 7480201 300 300 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Sinh học, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Mã ngành 

Ngành đào tạo 

Tổ hợp xét tuyển 

Theo kết quả thi THPT 

Môn hệ số 2

7480201 

Công nghệ thông tin

A00, A01

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Công nghệ thông tin 7480201 35 65 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Giáo dục công dân   Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh   Toán, Tiếng Anh, Tin học    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2021
Công nghệ thông tin 7480201 120   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Công nghệ thông tin

- Mạng máy tính và truyền thông,

- An toàn thông tin,

- Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia

7480201

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

C01: Toán, Lý, Văn

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển PT3

Tổ hợp xét tuyển PT4

Công nghệ Thông tin.

7480201

Toán – Văn – Ngoại ngữ

Toán – Lý – Ngoại ngữ

Toán – Văn – Lý

Toán – Lý – Hóa

Toán – Văn – Ngoại ngữ

Toán – Lý – Ngoại ngữ

Toán – Văn – Lý

Toán – Lý – Hóa

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành bậc đại học

Tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ thông tin

7480201

Toán, Vật lý, Hóa học (A00)

Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)

Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp) D01/D03)

Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi - tin 2022
 

Tên ngành/ Nhóm ngành

Mã ngành Đại trà

Mã ngành Hệ CLC

Tổ hợp xét tuyển

15

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 05 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu và chuyên ngành Quản lý đô thị thông minh và bền vững

7480201

 

A00, A01, D01, D90

16

Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin;

 

7480201C

A00, A01, D01, D90

Stt

Ngành xét tuyển Tại Phân Hiệu Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Tên ngành

Mã Ngành

Tổ hợp xét tuyển

4

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01, D90

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Công nghệ thông tin7480201535Toán, Vật lí, Hóa họcNgữ văn, Toán, Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Công nghệ thông tin7480201300Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Bình - tin 2019
Công nghệ thông tin7480201
Công nghệ thông tin7480201
Công nghệ thông tin7480201
Công nghệ thông tin7480201
Công nghệ thông tin74802013555
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Công nghệ thông tin748020120130Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An - tin 2019
Công nghệ thông tin74802013030Toán, Vật lí, Hóa họcToánToán, Vật lí, Tiếng AnhToánToán, Khoa học tự nhiên, Ngữ vănToánToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng AnhToán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Công nghệ thông tin
Ngành Công nghệ thông tin
74802016327Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng Anh
Công nghệ thông tin
Ngành Công nghệ thông tin
7480201H4218Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Công nghệ thông tinTLS1063535Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Tuyển sinh hệ Cao đẳng + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Công nghệ thông tin*

6480201

380

   
Tuyển sinh hệ Cao đẳng + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)

Công nghệ thông tin

6480201

50

   
TC Tuyển sinh hệ Trung cấp + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)

Tên ngành

Công nghệ thông tin - ứng dụng phần mềm

TC Tuyển sinh hệ Trung cấp + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)

  Công nghệ thông tin

5480201

50

128