Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin | 7480201 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | |
Liên thông ĐH Công nghệ thông tin | 7480201LT | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin + Chuyên ngành Khoa học máy tính + Chuyên ngành Hệ thống thông tin + Chuyên ngành Công nghệ phần mềm |
7480201 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; 4. Toán, Hóa, Anh; |
1. A00 2. A01 3. B00 4. D07 |
Công nghệ thông tin Thương mại điện tử; An toàn thông tin;Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính;Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện |
7480201 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin |
7480103 |
A00; A01 D1; D15 |
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
19 |
120 |
100 |
60 |
19 |
359 |
Ngành học |
Mã ngành |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) |
Không |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 75 | 175 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Chương trình tiên tiến (CTTT), chương trình chất lượng cao (CLC) Tên ngành, học phí |
Mã ngành |
Phương thức 1, 2, 3 |
Phương thức 1, 2, 3 Tổ hợp |
Phương thức 5 Chỉ tiêu |
Phương thức 5 Tổ hợp |
Công nghệ thông tin (CLC) 33 triệu đồng/năm |
7480201C |
40 |
40 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
60 |
A00, A01 |
Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An |
7480201H |
40 |
A00, A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 22 | 53 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 280 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 22 | 53 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 98 | 42 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán |
7340301 |
88 |
132 |
A00 |
D01 |
A01 |
C04 |
||||
Công nghệ thông tin |
7480201 |
80 |
120 |
A00 |
D01 |
A01 |
C04 |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
290 |
A00: Toán, Vật lý, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C01: Ngữ Văn, Toán, Vật lý D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả học tập THPT |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả thi THPT năm 2021 |
Căn cứ kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG-HCM |
Chỉ tiêu 920 |
Công nghệ thông tin: – Công nghệ phần mềm – Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, A02, D07 |
A00, A01, A16, D90 |
Điểm thi |
100 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ thông tin, 4 chuyên ngành: – Công nghệ thông tin – Kỹ thuật phần mềm – Quản trị mạng và an toàn thông tin – Lập trình ứng dụng di động và game |
7480201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Công nghệ thông tin Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; An toàn thông tin |
7480201 | 108 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
100 |
A00, A01, C01, D01 |
4 năm |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
200 |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
7480201 |
A00, A01, A02, D07 |
CHUYÊN NGÀNH |
Mã ngành |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01, D90 |
240 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin: - Định hướng mạng máy tính và truyền thông - Định hướng phát triển web và lập trình Mobile |
150 |
A00, A01 D01, D07 |
Tên ngành chuẩn |
Mã ngành chuẩn |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 1 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 2 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 3 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 4 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 5 |
Tổ hợp môn xét tuyển1 |
Tổ hợp môn xét tuyển2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
150 |
30 |
|
|
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
Công nghệ thông tin (chất lượng cao) |
7480201CLC |
20 |
|
3 |
2 |
5 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
150 |
A00, D01, A01, C04 |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Công nghệ thông tin |
7480201VP |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Ngành Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A01. Toán, Vật lý, Tiếng anh |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh |
Ngành Công nghệ thông tin | GHA-07 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 300 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 118 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin - Trụ sở chính tại Hà Nội |
7480201 | 170 | 170 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | |
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin - Phân hiệu tại Thanh Hóa |
7480201 PH | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 360 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Toán, Tiếng Anh, Tin học |
Công nghệ thông tin Việt-Nhật | IT-E6 | 240 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin Global ICT | IT-E7 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) | IT-LTU | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) | IT-VUW | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 390 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo KQ thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo phương thức khác |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
39 |
91 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 93 | 92 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên chương trình đào tạo |
Mã ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu 2022 |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
|
A00, A01, D01, D07 |
Công nghệ thông tin (Định hướng Nhật Bản) |
7480201_J |
|
A00, A01, D01, D06 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 285 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Công nghệ thông tin |
7480201A |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
100 |
Công nghệ thông tin |
7480201B |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
50 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thông tin - Mạng máy tính và truyền thông, - An toàn thông tin, - Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
7480201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin: - Mạng máy tính và truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
7480201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Tên ngành/nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin (*) (1) |
A00, A01, D01, D07 |
Ngành học Đại học Quốc tế cấp bằng |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
A00; A01 |
60 |
Ngành học Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (UK) |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Công nghệ Thông tin (2+2) |
7480201_UN |
A00; A01 |
20 |
Ngành học Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Công nghệ Thông tin (2+2) |
7480201_WE2 |
A00; A01 |
20 |
Ngành học Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) (4+0) |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Công nghệ Thông tin (4+0) |
7480201_WE4
|
A00; A01 |
50 |
Ngành học Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Deakin (Úc) |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Công nghệ Thông tin (2+2) |
7480201_DK2 |
A00; A01 |
20 |
Công nghệ Thông tin (3+1) |
7480201_DK3 |
A00; A01 |
10 |
Công nghệ Thông tin (2.5+1.5) |
7480201_DK25 |
A00; A01 |
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
21 |
84 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|||
7480201_N |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
24 |
96 |
A01 |
D01 |
D07 |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin (3) |
7480201 |
210 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, Hóa, Anh (D07). |
NGÀNH XÉT TUYỂN |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 PT1 |
CHỈ TIÊU 2022 PT2 |
CHỈ TIÊU 2022 PT3 |
Công nghệ thông tin CN Công nghệ phần mềm CN Tin học Tài nguyên và Môi trường |
7480201 |
A00, A01 B00, D01 |
100 |
71 |
8 |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ CN Trắc địa công trình CN Kỹ thuật địa chính CN Công nghệ thông tin địa lý |
7520503 |
A00, A01 A02, B00 |
40 |
55 |
4 |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển PT3 |
Tổ hợp xét tuyển PT4 |
Công nghệ Thông tin. |
7480201 |
Toán – Văn – Ngoại ngữ Toán – Lý – Ngoại ngữ Toán – Văn – Lý Toán – Lý – Hóa |
Toán – Văn – Ngoại ngữ Toán – Lý – Ngoại ngữ Toán – Văn – Lý Toán – Lý – Hóa |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp) D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01, D07 |
Tên ngành học Cơ sở đào tạo Hà Nội |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm nhúng và di động) |
7480201KMA |
200 |
A00; A01; D90 |
Tên ngành học Cơ sở đào tạo TP.HCM |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ phần mềm) |
7480201KMP |
60 |
A00; A01; D90 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
33 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
15 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 05 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu và chuyên ngành Quản lý đô thị thông minh và bền vững |
7480201 |
A00, A01, D01, D90 |
|
16 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; |
7480201C |
A00, A01, D01, D90 |
Stt |
Ngành xét tuyển Tại Phân Hiệu Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Tên ngành |
Mã Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
4 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01, D90 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 210 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ Thông tin (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7480201K | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 210 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 5 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 220 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin | 7480201 | 90 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | |||||
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | 7480201CLC | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin (đặc thù) | 7480201DT | 150 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin Tuyển sinh trong cả nước | 7480201 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật) | 7480201CLC | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | |||||||
Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201DT | 230 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 24 | 96 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 60 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | 7480201_CLC | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | 7480201_DT | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 55 |
Công nghệ thông tin Số lượng tuyển sinh ngành CNTT là 180 trong đó miễn học phí là 50 học sinh. | 7480201 | 126 | 54 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Liên thông từ CĐ lên ĐH Công Nghệ thông tin Xét tuyển theo kết quả học tập toàn khóa | 7480201LT |
Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 38 | 37 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 20 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin Bao gồm 03 chuyên ngành: 1. Hệ thống thông tin; 2. Kỹ thuật máy tính; 3. Mạng máy tính. | 7480201 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 40 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Công nghệ thông tin | 7480201D114 | 78 | 22 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin (CLC) | 7480201H114 | 47 | 13 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin ĐH Công nghệ thông tin | 7480201 | 42 | 28 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin Ngành Công nghệ thông tin | 7480201 | 63 | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin Ngành Công nghệ thông tin | 7480201H | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Ngành Công nghệ thông tin | GSA-06 | 110 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 128 | 192 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin Gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; Kỹ thuật phần mềm | 7480201 | 120 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 380 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | 7480201CLC | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA. Sinh viên được bổ sung tiếng Anh hoặc bồi dưỡng tiếng Nhật. Học tại cơ sở chính tại Quận 5, TPHCM. Học phí: 29.7 triệu/năm học | 7480201_CLC | 150 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | 7480201_NN | 250 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết Việt - Pháp) Chương trình liên kết đào tạo cấp bằng đôi với trường Đại học Claude Bernard Lyon 1, CH Pháp. Lớp học sĩ số ít, trang thiết bị hiện đại. Học tại cơ sở chính tại Quận 5,TPHCM. Học phí:38 triệu/năm học | 7480201_VP | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
Công nghệ thông tin Nhóm ngành CNTT gồm các chương trình đào tạo: CNTT, CNTT định hướng thị trường Nhật Bản, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu. | CN1 | 292 | 78 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin**(CLC theo TT23) Nhóm ngành CNTT**(CLC theo TT23) gồm các ngành: Khoa học máy tính và Hệ thống thông tin | CN8 | 172 | 38 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | TLS106 | 35 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Tiếng Anh, Tin học |
Công nghệ thông tin Các chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và mạng máy tính; Hệ thống thông tin kinh tế | 7480201 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 140 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin Các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Công nghệ mạng máy tính | 7480201 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 70 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin Có xét theo học bạ | 7480201 | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin (2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) | 7480201 | 168 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) Chất lượng cao, (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) | 7480201PHE | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin* |
6480201 |
380 |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
50 |
Tên ngành |
Công nghệ thông tin - ứng dụng phần mềm |
Công nghệ thông tin |
5480201 |
50 |