Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kế toán
Kế toán | 7340301 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 200 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | |
Liên thông ĐH Kế toán | 7340301LT | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Văn, Tiếng Anh; |
1. A00 2. A01 3. D01 |
Kế toán | 7340301 | 36 | 54 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
- Kế toán Xây dựng(Cử nhân) |
7340301-1 |
A00; A01 D1; D15 |
100 |
- Kế toán Doanh nghiệp (Cử nhân) |
7340301-2 |
A00; A01 D1; D15 |
|
- Kế toán Hành chính công (Cử nhân) |
7340301-3 |
A00; A01 D1; D15 |
Ngành học |
Mã ngành |
Kế toán |
7340301 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Kế toán |
7340301 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) |
Không |
Kế toán | 7340301 | 38 | 87 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Kế toán |
7340301 |
60 |
A00, A01, C02, D01 |
Kế toán | 7340301 | 54 | 126 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 75 | 75 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 230 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Phương thức KQ thi THPT |
Chỉ tiêu Các phương thức khác |
Tài chính và kế toán (BFA) |
7340202 |
10 |
40 |
Kế toán | 7340301 | 160 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 69 | 161 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 165 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán |
7340301 |
88 |
132 |
A00 |
D01 |
A01 |
C04 |
||||
Kế toán |
7340301 |
88 |
132 |
A00 |
D01 |
A01 |
C04 |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
220 |
A00: Toán, Vật lý, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh C00: Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
Tuyển Theo điểm học bạ THPT |
Kế toán |
7340301 |
100 |
A00, A01, D01 |
Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển: |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả học tập THPT |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả thi THPT năm 2021 |
Căn cứ kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG-HCM |
Chỉ tiêu 920 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, A02, D01 |
A00, A01, A16, D90 |
Điểm thi |
100 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Kế toán, 2 chuyên ngành: – Kế toán kiểm toán – Kế toán tài chính |
7340301 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C14: Văn – Toán – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Kế toán | 7340301 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Kế toán |
7340301 |
100 |
A00, A01, D01, D96 |
4 năm |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
100 |
Tên ngành (Chuyên ngành) |
Mã Ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
TM07 |
150 |
A00, A01, D01, D07 |
Kế toán (Kế toán công) |
TM09 |
90 |
A00, A01, D01, D07 |
Tên ngành (Chuyên ngành) Hệ chất lượng cao |
Mã Ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
TM08 |
50 |
A01, D01, D07 |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán: Định hướng Kế toán doanh nghiệp |
100 |
A00, A01 D01, D07 |
Tên ngành chuẩn |
Mã ngành chuẩn |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 1 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 2 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 3 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 4 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 5 |
Tổ hợp môn xét tuyển1 |
Tổ hợp môn xét tuyển2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Kế toán |
7340301 |
80 |
70 |
|
|
|
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
Kế toán | 7340301 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại CS Quảng Ninh) | NTH08 | |||||||||||
Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán | NTH03 | |||||||||||
Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại CS Quảng Ninh) | NTH08 | |||||||||||
Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán | NTH03 | |||||||||||
Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán |
NTH03 | 350 | 140 | |||||||||
Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán | NTH03 | |||||||||||
Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại CS Quảng Ninh) | NTH08 | |||||||||||
Nhóm ngành Tài chính-Ngân hàng; Kế toán | NTH03 | |||||||||||
Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại CS Quảng Ninh) | NTH08 | |||||||||||
Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại CS Quảng Ninh) Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại CS Quảng Ninh) |
NTH08 | 150 |
Kế toán | 7340301 | 182 | 78 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
60 |
A00, D01, A07, C04 |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
7340301 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
7340301VP |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Kế toán | 7340301 | 255 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành Kế toán: - Chuyên ngành Kế toán kiểm toán - Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp - Chuyên ngành Kế toán công - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp |
7340301 |
100 |
50 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh. |
Kế toán | 7340301 | 650 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | GHA-02 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Ngành Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | GHA-36 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 300 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D03 |
Kế toán | 7340301 | 377 | 161 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán Kế toán - Trụ sở chính tại Hà Nội |
7340301 | 180 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | |
Kế toán Kế toán - Phân hiệu tại Thanh Hóa |
7340301 PH | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 160 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301_CLC | 10 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 40 | 80 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | EM4 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
-A00: Toán, Vật lý, Hóa học -A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh -D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -B00: Toán, Hóa học, Sinh học |
Kế toán | 7340301 | 770 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo KQ thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo phương thức khác |
Kế toán |
7340301 |
15 |
35 |
Tên ngành/ chuyên ngành |
Mã xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kế toán Kế toán doanh nghiệp Kiểm toán Kế toán công |
7340301.. |
A00; A01; D01; D07 |
840 |
Chương trình chất lượng cao Tên ngành/ chuyên ngành |
Mã xét tuyển (*) |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kế toán doanh nghiệp |
7340301C21.. |
A01; D01; D07 |
250 |
Kế toán | 7340301 | 200 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên chương trình đào tạo |
Mã ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu 2022 |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) |
7340301_AP |
|
A00, A01, D01, D07 |
Kế toán |
7340301 |
|
A00, A01, D01, D07 |
Kế toán (Định hướng Nhật Bản) |
7340301_J |
|
A00, A01, D01, D06 |
Kế toán Sunderland (Vương quốc Anh) Cấp song bằng |
7340301_I |
|
A00, A01, D01, D07 |
Kế toán | 7340301 | 360 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | EP04 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Kế toán - Kế toán - kiểm toán, - Kế toán doanh nghiệp |
7340301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán: - Kế toán Kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán - Tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán số |
7340301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
ngành/chuyên ngành |
mã ngành |
Môn xét tuyển |
Kế toán gồm các chuyên ngành: * Kế toán - kiểm toán, * Kế toán doanh nghiệp. |
7340301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), C01 (Toán, Văn, Lý), D01 (Toán, Văn, Anh). |
Tên ngành/nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
Ngành học Đại học Quốc tế cấp bằng |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Kế toán |
7340301 |
A00; A01; D01; D07 |
60 |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
230 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, Hóa, Anh (D07). |
Ngành/Chương trình Chương trình chất lượng cao |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán (1) |
7340301C |
140 |
Toán, Hóa, Anh (D07); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, KHXH, Anh (D96) |
Chương trình đào tạo Mã trường KSA |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu 2022 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D07 |
680 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus (***) |
7340301_01 |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
Chương trình đào tạo Phân hiệu Vĩnh Long Mã trường KSV |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu 2022 |
Kế toán doanh nghiệp (Phạm vi tuyển sinh khu vực ĐBSCL) |
7340301 |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Kế toán |
7340301 |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D10 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
Chương trình đào tạo |
Mã ngành tuyển sinh |
Môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301_405 |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Kế toán (Chất lượng cao) |
7340301_405C |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Kế toán (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) tích hợp với chứng chỉ quốc tế CFAB của Hiệp hội ICAEW |
7340301_405CA |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
25 |
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán |
7340301 |
7340301C |
A00, A01, D01, D90 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2 + 2 VỚI ĐẠI HỌC ANGELO STATE UNIVERSITY (ASU) của HOA KỲ Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
39 |
Kế toán |
7340301K |
A00, A01, D01, D90 |
CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
45 |
Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) |
7340301Q |
A00, A01, D01, D90 |
|
46 |
Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) |
7340302Q |
A00, A01, D01, D90 |
Stt |
Ngành xét tuyển Tại Phân Hiệu Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Tên ngành |
Mã Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
5 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D90 |
Kế toán | 7340301 | 100 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
Kế toán | 7340301 | 110 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7340301C | 54 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (Đại trà) | 7340301D | 56 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kế toán và Quản trị Tài chính (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7340303E | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) | 7340301_J1 | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 90 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 8 | 62 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán tuyển sinh cả nước | 7340301 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 130 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Lịch sử, Địa lí | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 165 | 385 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 220 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 160 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 280 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 210 | 55 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh, Quản trị marketing, Kinh doanh quốc tế, Kế toán (ĐT liên kết quốc tế) | 7340120QT | 0 | 100 |
Kế toán Tuyển sinh trong cả nước | 7340301 | 80 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán | |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao) | 7340301C | 28 | 82 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán | |
Kế toán (Chương trình quốc tế) | 7340301Q | 8 | 22 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 20 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 50 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 90 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kinh tế công nghiệp Gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp | 7510604 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 230 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | 50 | 100 |
Kế toán Đại học Kế toán (gồm 2 chuyên ngành): - Kế toán Tổng hợp; - Kế toán Doanh nghiệp | 7340301 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 20 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị kinh doanh các lĩnh vực chuyên sâu: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị chuỗi cung ứng, Quản trị nguồn nhân lực, Quản trị nhà hàng khách sạn, Khởi nghiệp | 7340101 | 200 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị kinh doanh Bao gồm 04 chuyên ngành: 1. Quản trị Kinh doanh; 2. Quản trị Logistics; 3. Kế toán doanh nghiệp; 4. Tài chính - Ngân hàng | 7340101 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Kế toán Chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán - Kiểm toán | 7340301 | 72 | 108 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 80 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị tài chính kế toán | 7340101D404 | 132 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán ĐH Kế toán | 7340301 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | GSA-07 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Chương trình cử nhân chất lượng cao Thí sinh trúng tuyển được chọn một trong các ngành : Ngành Tài chính-Ngân hàng, Ngành Kế toán, Ngành Quản trị kinh doanh | 7340001 | 650 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Kế toán | 7340301 | 270 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 48 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 7340301 | 72 | 108 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 400 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | QHE42 | 130 | 14 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Kế toán | TLS403 | 35 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 40 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị kinh doanh Các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; Quản trị Tài chính Kế toán; Quản trị Marketing | 7340101 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán Các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán | 7340301 | 150 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 220 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 75 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Kế toán Các chuyên ngành: Kế toán - Kiểm toán; Kế toán Nhà hàng - Khách sạn | 7340301 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân |
Kế toán | 7340301 | 65 | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 30 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản; Kế toán doanh nghiệp. | 7340301 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản | 7340301XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7340301 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | |
Kế toán (liên thông) Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7340301LT | 12 | 13 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 0 | 15 |
Kế toán Có xét theo học bạ | 7340301 | 60 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | 7340301 | 147 | 63 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán |
6340301 |
185 |
||
Kế toán (liên thông từ Trung cấp) |
25 |
Kế toán |
6340404 |
50 |
Tên ngành |
Kế toán doanh nghiệp |
Kế toán doanh nghiệp* |
5340302 |
50 |
Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |