Danh sách các trường tuyển sinh ngành An toàn thông tin
Công nghệ thông tin Thương mại điện tử; An toàn thông tin;Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính;Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện |
7480201 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
An toàn thông tin | 7480202 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
An toàn thông tin |
7480202 |
40 |
A00, A01 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ thông tin, 4 chuyên ngành: – Công nghệ thông tin – Kỹ thuật phần mềm – Quản trị mạng và an toàn thông tin – Lập trình ứng dụng di động và game |
7480201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Công nghệ thông tin Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; An toàn thông tin |
7480201 | 108 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
An toàn thông tin |
7480202 |
A00, A01, A02, B00 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thông tin - Mạng máy tính và truyền thông, - An toàn thông tin, - Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
7480201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
An toàn thông tin |
7480202 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
7480202 |
An toàn thông tin |
32 |
128 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
An toàn thông tin |
7480202 |
A00, A01, D01, D07 |
Tên ngành học Cơ sở đào tạo Hà Nội |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển |
An toàn thông tin (Chuyên ngành: An toàn Hệ thống thông tin; Kỹ nghệ an toàn mạng; Công nghệ phần mềm an toàn) |
7480202KMA |
300 |
A00; A01; D90 |
Tên ngành học Cơ sở đào tạo TP.HCM |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển |
An toàn thông tin (Chuyên ngành: An toàn Hệ thống thông tin; Kỹ nghệ an toàn mạng; Công nghệ phần mềm an toàn) |
7480202KMP |
60 |
A00; A01; D90 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
An toàn thông tin |
7480202 |
A00, A01 |
An toàn thông tin | 7480202 | 50 |
An toàn thông tin | 7480202 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
An toàn thông tin | 7480202 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
An toàn thông tin | 7480202 | 50 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |