Danh sách các trường tuyển sinh ngành Điều dưỡng
Điều dưỡng | 7720301 | 60 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | |||||
Liên thông ĐH Điều dưỡng | 7720301LT | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Điều dưỡng |
7720301 |
1. Toán, Hóa, Sinh; 2. Toán, Văn, Sinh; 3. Toán, Hóa, Anh; 4. Văn, Hóa, Sinh; |
1. B00 2. B03 3. D07 4. C08 |
Điều dưỡng Điều dưỡng đa khoa; Điều dưỡng hộ sinh; Điều dưỡng Nha khoa; Điều dưỡng Gây mê hồi sức |
7720301 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Điều dưỡng |
7720301 |
Hộ sinh (Điều dưỡng Sản phụ) |
7720301 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Điều dưỡng |
7720301 |
Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) Toán – Sinh học – Ngữ văn (B03) |
- Sơ tuyển - Thi các tổ hợp môn: + Toán – Vật lí – Hóa học (A00) + Toán – Hóa học – Sinh học (B00) + Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) + Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
Điều dưỡng Học 4 năm tập trung chính quy |
7720301 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng (liên thông) Bao gồm Điều dưỡng đa khoa và Điều dưỡng phụ sản, học 3 năm liên thông Vừa làm vừa học |
7720301B | 0 | 260 |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điều dưỡng |
7720301 |
250 |
A00: Toán, Vật lý, Hóa học A02: Toán, Vật lý, Sinh học B00: Toán, Hoá học, Sinh học D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Điều dưỡng |
7720301 |
A02: Toán – Lý – Sinh B00: Toán – Hóa – Sinh B03: Toán – Sinh – Văn C08: Văn – Hóa – Sinh |
130 |
4 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Điều dưỡng |
7720301 |
75 |
A00, B00, D07, D08 |
4 năm |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điều dưỡng[2] |
A00, A01, B00, B08 |
100 |
Điều dưỡng | 7720301 | 140 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 7720301 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
Điều dưỡng | 7720301 | 40 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Điều dưỡng - Điều dưỡng đa khoa, - Điều dưỡng Sản – Nhi |
7720301 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Tóan, Hóa, Sinh C08: Văn, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Điều dưỡng |
7720301 |
131 |
14 |
B00 |
|||
Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
7720301_04 |
50 |
B00 |
||||
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
7720301_03 |
112 |
08 |
B00 |
Điều dưỡng | 7720301 | 10 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Lịch sử | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí |
Điều dưỡng | 7720301 | 40 | 10 | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 7720301 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 7720301 | 120 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
Điều dưỡng Điều dưỡng(Đa khoa, Nha khoa, Gây mê hồi sức, Sản phụ khoa) | 7720301 | 280 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Liên thông Điều dưỡng Dành cho Cao đẳng liên thông Đại học | 7720301LT | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 7720301 | 250 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 7720301 | 60 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
Điều dưỡng | 7720301 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 68 | 102 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 280 | 120 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 200 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán |
Điều dưỡng | 7720301 | 112 | 168 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 100 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 490 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Điều dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720301TP | 75 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720301TQ | 75 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 7720301 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng Trường dành 12 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720301 | 108 | 12 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng (B) | 7720301B | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng (B8) | 7720301B8 | 50 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 250 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng đakhoa | 7720301A | 180 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng nha khoa | 7720301B | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng gây mê hồi sức | 7720301C | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng phụ sản Chuyên ngành Điều dưỡng phụ sản chỉ tuyển thí sinh nữ | 7720301D | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 5720301 |