Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7720101
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 250 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | ||||||
Liên thông ĐH Y khoa | 7720101LT | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Y khoa Học 6 năm tập trung chính quy |
7720101 | 810 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y khoa (liên thông) Học 4 năm liên thông chính quy |
7720101B | 170 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 245 | 105 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thanh Hóa - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 400 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa Thí sinh trúng tuyển ngành Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa, sẽ học tại Phân hiệu Thanh Hóa của Trường |
7720101_YHT | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 90 | 10 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 149 | 1 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 200 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Y khoa |
7720101 |
277 |
23 |
B00 |
|||
Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
7720101_02 |
100 |
B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
7720101 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa |
312 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Y khoa | 7720101 | |||||||||||
Y khoa Chất lượng cao | 7720101_CLC | 40 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 10 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 150 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 150 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Y khoa Bác sĩ | 7720101 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Nam - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 60 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 400 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | ||||||||
Y khoa (liên thông) | 7720101LT | 40 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 60 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hậu Giang - tin 2019
Y khoa Có 3 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7720101 | 200 | 300 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | |
Y khoa (liên thông) Có 3 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7720101LT | 50 | 30 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Y khoa Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720101TP | 400 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y khoa Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720101TQ | 400 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 290 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Bình - tin 2019
Y khoa Trường dành 100 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720101 | 450 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Y khoa (A) | 7720101A | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | |||||||||
Y khoa (B) | 7720101B | 450 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 350 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y khoa liên thông Chính qui | 7720101LT | 70 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Y khoa | 7720101 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
27