Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngành học |
Mã ngành |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương học, 3 chuyên ngành: – Đông phương học ứng dụng – Ngôn ngữ Nhật Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
CHUYÊN NGÀNH |
Mã ngành |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 |
Ngôn ngữ hàn quốc |
7220210 |
A01, C00, D01, D10 |
60 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 125 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | 7220210 CLC | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01, DD02 |
Tiếng Hàn |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 70 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Hàn Quốc: - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Giáo dục tiếng Hàn |
7220210 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (1) |
7220210 |
45 |
Văn, Toán, Ngoại Ngữ; (D01-D06, DD2) Văn, KHXH, Ngoại Ngữ. (D78-D83, DH8) |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
26 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
D96 |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
DD2 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 70 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | 7220210CLC | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23 | 7220210CLC | 159 | 16 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Tiếng Anh |