Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Hàn Quốc

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2022

Ngành học

Mã ngành

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Đông phương học, 3 chuyên ngành:

– Đông phương học ứng dụng

– Ngôn ngữ Nhật Bản

– Ngôn ngữ Hàn Quốc

7310608

C00: Văn – Sử – Địa

C19: Văn – Sử – GDCD

C20: Văn – Địa – GDCD

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

CHUYÊN NGÀNH

Mã ngành

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

CHỈ TIÊU 2022

Ngôn ngữ hàn quốc 

7220210

A01, C00, D01, D10

60

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 125   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh              
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao 7220210 CLC 50   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh              
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Mã ngành 

Ngành đào tạo 

Tổ hợp xét tuyển 

Theo kết quả thi THPT 

Môn hệ số 2

7220210 

Ngôn ngữ Hàn Quốc 

D01, DD02 

Tiếng Hàn

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 70   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh              
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp

xét tuyển

Ngôn ngữ Hàn Quốc:

- Biên - phiên dịch tiếng Hàn

- Giáo dục tiếng Hàn

7220210

A01 (Toán, Lý, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

D01 (Toán, Văn, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành/Chương trình

Chương trình đại trà

Mã ngành

Chỉ tiêu

(Dự kiến)

Tổ hợp xét tuyển

Ngôn ngữ Hàn Quốc (1)

7220210

45

Văn, Toán, Ngoại Ngữ;

(D01-D06, DD2)

Văn, KHXH, Ngoại Ngữ.

(D78-D83, DH8)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

TT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp

Môn thi

26

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

D96

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

DD2

Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210100Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Ngôn ngữ Hàn Quốc722021070Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng AnhToán, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC7220210CLC30Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng AnhToán, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Ngôn ngữ Hàn Quốc72202105050Toán, Vật lí, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ vănNgữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT237220210CLC15916Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng AnhToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng AnhTiếng Anh
13