Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
Ngành học |
Mã ngành |
Kỹ thuật máy tính * |
7480106 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
60 |
A00, A01 |
CHUYÊN NGÀNH |
Mã ngành |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 |
Kỹ thuật máy tính và viễn thông (tđ – thí điểm) |
7520208 |
A00, A01, D01, D90 |
180 |
CNTT: Kỹ thuật Máy tính | IT2 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Ngành học Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH SUNY Binghamton (USA) |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Kỹ thuật Máy tính (2+2) |
7480106_SB |
A00; A01 |
20 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
32 |
128 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|||
7480106_IOT |
Kỹ thuật máy tính (chuyên ngành hệ thống nhúng và IoT) |
8 |
32 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108 |
7480108C |
A00, A01, C01, D90 |
Kỹ thuật Máy tính | 107 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 207 | 55 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480108A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480108C | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 7480108D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Khoa học và kỹ thuật máy tính | 7480204 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Kỹ thuật máy tính Chuyên ngành: Tin học công nghiệp | 7480106 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | 7480108_DT | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin Bao gồm 03 chuyên ngành: 1. Hệ thống thông tin; 2. Kỹ thuật máy tính; 3. Mạng máy tính. | 7480201 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Máy tính và Robot Nhóm ngành Máy tính và Robot gồm các ngành: Kỹ thuật máy tính và Kỹ thuật Robot | CN2 | 155 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 24 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |