Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) |
7520320 |
A00; A01 B00; D01 |
25 |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 9 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
60 |
A00, A01, B00, D07 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | QHT15 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường** | QHT46 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tên ngành chuẩn |
Mã ngành chuẩn |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 1 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 2 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 3 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 4 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 5 |
Tổ hợp môn xét tuyển1 |
Tổ hợp môn xét tuyển2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
20 |
30 |
|
|
|
A00 |
A01 |
B00 |
D01 |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Hóa, Sinh |
Kỹ thuật cấp thoát nước - Kỹ thuật môi trường đô thị | KTA10 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngành Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường giao thông) | GHA-09 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 30 | 30 | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trụ sở chính tại Hà Nội |
7510406 | 90 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường - Phân hiệu tại Thanh Hóa |
7510406 PH | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật Môi trường | EV1 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật môi trường: - Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững - Thẩm định và quản lý dự án môi trường |
7520320 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Tên ngành/nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, B00, D01 |
Ngành học Đại học Quốc tế cấp bằng |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Kỹ thuật Môi trường |
7520320 |
A00; A02; B00; D07 |
30 |
NGÀNH XÉT TUYỂN |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 PT1 |
CHỈ TIÊU 2022 PT2 |
CHỈ TIÊU 2022 PT3 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Kỹ thuật môi trường CN Quá trình thiết bị và điều khiển công nghệ môi trường |
7510406 |
A00, A01 A02, B00 |
95 |
95 |
9 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
7510406 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
A00, A01, D07, B00 |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
24 |
Nhóm ngành Quản lý tài nguyên môi trường gồm 02 ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường; Công nghệ kỹ thuật môi trường. |
7850101 |
B00, C02, D90, D96 |
Kỹ thuật Môi trường;Quản lý Tài nguyên và Môi trường;(Nhóm ngành) | 125 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kỹ thuật môi trường (CLC) Chương trình chất lượng cao |
7520320C | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510406C | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 7510406D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 48 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 12 | 28 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường | 7510406 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kỹ thuật môi trường | 7520320D115 | 68 | 22 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kỹ thuật môi trường Ngành Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Gồm 02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn lao động | 7510406 | 16 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 8 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật môi trường Chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý môi trường | 7520320 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Có xét theo học bạ | 7510406 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 28 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |