Thông tin tuyển sinh ngành Du lịch
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7810101
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
| STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
|---|---|---|
| 18 | Du lịch: - Du lịch; - Du lịch (Hướng dẫn du lịch). |
7810101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
|---|---|---|
| 1 | 7810101 | Du lịch |
| 1.1 | 7810101A | CN: Văn hóa du lịch |
| 1.2 | 7810101B | CN: Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
| 1.3 | 7810101C | CN: Hướng dẫn du lịch quốc tế |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
| STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 7810101 | Du lịch | 50 | C00, D01, D14, D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
|
Tt |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
|
25 |
Đại học |
7810101 |
Du lịch |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
| Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
|---|---|---|
| 7810101 | Du lịch | 100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
| TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
| 1. | Du lịch(Du lịch và dịch vụ hàng không). | 7810101 | 100 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
| 25 | Du lịch | 7810101 |
| 2 | Du lịch | 7810101_CLC |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
| 16 | 7810101 | Du lịch | Dự kiến mở năm 2025 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
| TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
| 25 | 7810101 | Du lịch | 100 | C00, D01, D14, D15 |
| 26 | 7810101H | Du lịch- Hòa An (**) | 60 | C00, D01, D14, D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 12 | Du lịch | 7810101 | 100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
| STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
| 11 | Du lịch | 7810101 | 20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
| 21 | Du lịch | 7810101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
| 55 | 7810101 | Du lịch | 140 |
| 56 | 7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| 1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 36 | 7810101 | Du lịch (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
|---|---|---|---|
| 47 | 7810101 | Du lịch | 120 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Ninh Bình -
| TT | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (Dự kiến) |
|---|---|---|---|
| 8 | Du Lịch | 7810101 | 150 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| 1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 |
| 13 | Du lịch | 7810101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
| STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
| 13 | 7810101 | Du lịch |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
| STT | Mã ngành | Tên Ngành |
| 9 | 7810101 | Du lịch |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
|
7810101 |
Ngành Du lịch |
20