Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | |||||
Liên thông ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601LT | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 52 | 78 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học Học 4 năm tập trung chính quy |
7720601 | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Kỹ thuật Xét nghiệm y học (liên thông) Học 3 năm liên thông Vừa làm vừa học |
7720601B | 0 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 60 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thanh Hóa - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 45 | 5 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
154 |
11 |
B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 40 | 10 | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học Xét nghiệm y học | 7720601 | 140 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Liên thông Kỹ thuật xét nghiệm y học Dành cho Cao đẳng liên thông Đại học | 7720601LT | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 140 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Nam - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 30 | 20 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720601TP | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720601TQ | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
21