Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7340201
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | |
Liên thông ĐH Tài chính - Ngân hàng | 7340201LT | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Tài chính - ngân hàng |
7340201 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) |
Không |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 27 | 63 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chương trình tiên tiến (CTTT), chương trình chất lượng cao (CLC) Tên ngành, học phí |
Mã ngành |
Phương thức 1, 2, 3 |
Phương thức 1, 2, 3 Tổ hợp |
Phương thức 5 Chỉ tiêu |
Phương thức 5 Tổ hợp |
Tài chính-Ngân hàng (CLC) 33 triệu đồng/năm |
7340201C |
80 |
40 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Tài chính-Ngân hàng |
7340201 |
60 |
A00, A01, C02, D01 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 18 | 42 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Lịch sử | Toán, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 80 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 24 | 56 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 125 | 36 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán |
7340301 |
88 |
132 |
A00 |
D01 |
A01 |
C04 |
||||
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
20 |
30 |
A00 |
D01 |
A01 |
C04 |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tài chính Ngân hàng |
7340201 |
160 |
A00: Toán, Vật lý, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh C00: Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả học tập THPT |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả thi THPT năm 2021 |
Căn cứ kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG-HCM |
Chỉ tiêu 920 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, A02, D01 |
A00, A01, A16, D90 |
Điểm thi |
60 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Tài chính – Ngân hàng, 2 chuyên ngành: – Tài chính – Ngân hàng – Công nghệ tài chính |
7340201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C14: Văn – Toán – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Tài chính – Ngân hàng Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | 72 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
100 |
A00, A01, D01, D96 |
4 năm |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành chuẩn |
Mã ngành chuẩn |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 1 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 2 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 3 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 4 |
Chỉ tiêu xét tuyển phương thức 5 |
Tổ hợp môn xét tuyển1 |
Tổ hợp môn xét tuyển2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
50 |
50 |
|
|
|
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 245 | 105 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
30 |
A00, D01, A07, C04 |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 255 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 150 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01, D03 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 162 | 69 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 140 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201_CLC | 10 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 40 | 70 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo KQ thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo phương thức khác |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
18 |
42 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Tên ngành/ chuyên ngành |
Mã xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tài chính - Ngân hàng 1 Quản lý tài chính công Thuế Hải quan & Nghiệp vụ Ngoại thương Tài chính quốc tế Phân tích chính sách tài chính |
73402011.. |
A00; A01; D01; D07 |
560 |
Tài chính - Ngân hàng 2 Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính Thẩm định giá & Kinh doanh Bất động sản |
73402012.. |
A00; A01; D01; D07 |
490 |
Tài chính - Ngân hàng 3 Ngân hàng Tài chính bảo hiểm Đầu tư tài chính |
73402013.. |
A00; A01; D01; D07 |
310 |
Chương trình chất lượng cao Tên ngành/ chuyên ngành |
Mã xét tuyển (*) |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Hải quan và Logistics |
7340201C06.. |
A01; D01; D07 |
200 |
Phân tích tài chính |
7340201C09.. |
A01; D01; D07 |
100 |
Tài chính doanh nghiệp |
7340201C11.. |
A01; D01; D07 |
250 |
Tên chương trình đào tạo |
Mã ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu 2022 |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) |
7340201_AP_NH |
|
A00, A01, D01, D07 |
Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) |
7340201_AP_TC |
|
A00, A01, D01, D07 |
Ngân hàng |
7340201_NH |
|
A00, A01, D01, D07 |
Tài chính |
7340201_TC |
|
A00, A01, D01, D07 |
Ngân hàng và Tài chính quốc tế Đại học Coventry (Vương quốc Anh) cấp bằng |
7340201_C |
|
A00, A01, D01, D07 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 400 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp, - Tài chính ngân hàng, |
7340201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tài chính - Ngân hàng: - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng - Đầu tư tài chính - Thẩm định giá - Công nghệ tài chính |
7340201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Ngành học Đại học Quốc tế cấp bằng |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00; A01; D01; D07 |
190 |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Tài chính Ngân hàng |
7340201 |
220 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, Hóa, Anh (D07). |
Ngành/Chương trình Chương trình chất lượng cao |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Tài chính ngân hàng (1) |
7340201C |
200 |
Toán, Hóa, Anh (D07); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, KHXH, Anh (D96) |
Chương trình đào tạo Mã trường KSA |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu 2022 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
1050 |
Chương trình đào tạo Phân hiệu Vĩnh Long Mã trường KSV |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu 2022 |
Tài chính – Ngân hàng (gồm chuyên ngành Tài chính; Ngân hàng) (Phạm vi tuyển sinh khu vực ĐBSCL) |
7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
80 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D10 |
Chương trình đào tạo |
Mã ngành tuyển sinh |
Môn xét tuyển |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201_404 |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
7340201_404C |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
7340201_404CA |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Tài chính - Ngân hàng(Công nghệ tài chính) (Chất lượng cao) |
7340201_414C |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 49 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 180 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 5 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng tuyển sinh cả nước | 7340201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Lịch sử, Địa lí | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 15 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | 7340201CL | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 60 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 220 | 55 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng Tuyển sinh trong cả nước | 7340201 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 385 | 165 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán | |
Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | 7340201C | 68 | 202 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 20 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 70 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 105 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | |||||||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | |||||||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 15 | 35 | |||||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | |||||||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 20 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 245 | 105 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng | 7340201 | 24 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 40 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng ĐH Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 24 | 16 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 700 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 400 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng Gồm chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng | 7340201 | 25 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng Các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; Tài chính – Bảo hiểm; Thẩm định giá | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại | 7340201 | 110 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng Các chuyên ngành: Ngân hàng thương mại; Tài chính doanh nghiệp | 7340201 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7340201 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | |
Tài chính - Ngân hàng (liên thông) Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7340201LT | 13 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 0 | 20 |
Tài chính – Ngân hàng Có xét theo học bạ | 7340201 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 84 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |