Thông tin tuyển sinh ngành Thú y

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thú y

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -

T

T

Mã ngành/ nhóm

ngành xét tuyển

Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển

27

7640101

Thú y (**)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
STT Mã ngành Ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển
34 7640101 Thú y A00 , A02 , B00 , D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -
Mã ngành Tên ngành
7640101 Thú y
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh -

TT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp

18

Thú y

7640101

30

A00: Toán, Lý, Hóa; A09: Toán, Địa, GDCD;

B00: Toán, Hóa, Sinh; D07: Toán, Hóa, Anh.

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -

TT 

Ngành học 

Mã ngành 

(Mã tổ hợp) 

Tổ hợp môn xét tuyển

Chi tiêu 

(dự kiến)

25 

Chăn nuôi-Thú y 

7620106

(A00): Toán-Lý-Hóa 

(B00): Toán-Hóa-Sinh 

(C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân

50

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành Tên ngành Tổng chi tiêu Tổ hợp xét tuyển
7640101 Thú y 270 A00 , B00 , D07 , D08
7640101T Thú y ( CTTT ) 40 A00 , B00 , D07 , D08
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

5

Thú y

7640101

150

A00, B00, C15, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Nhóm ngành/ngành

HVN01

Thú y

HVN02

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

STT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Tổng chỉ tiêu

7

Chăn nuôi thú y*1

7620105

A00, B00, C02, D01

100

24

Thú y*1 (Chuyên ngành : Bác sĩ thú y ; Thú cưng)

7640101

A00, B00, C02, D01

150

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành

Mã ngành

56

Thú y
- Bác sĩ thú y
- Công nghệ thú y
- Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng

7640101

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -

TT

NGÀNH HỌC

MÃ NGÀNH

CHỈ TIÊU DỰ KIẾN

8

Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y)

7620105

70

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bạc Liêu -
TT NGÀNH ĐÀO TẠO MÃ NGÀNH HỌC BẠ THPT 50% KẾT QUẢ THI THPT 45% KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% CHỈ TIÊU 
8 Chăn nuôi: – Chăn nuôi – Chăn nuôi – Thú y 7620105 A00, B00, D07 A00, B00, D07, D90 Điểm thi 50
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Giang -
STT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển)
3 Thú y 7640101 50 A00, A01, B00, D01
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
Ngành đào tạo Mã ngành
11. Thú y ( Bác sĩ Thú y ) | 7640101
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Thú Y

A00, A01, B00, D01

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2019
Thú y 7640101 160 40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Sinh học   Ngữ văn, Toán, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT

Tổ chức thi riêng

Thú y

7640101

Toán – Hóa học – Sinh học (B00)

Toán – Hóa học – Địa lí (A06)

Toán – Sinh học – Địa lí (B02)

Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02)

Không

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Đồng Nai - tin 2022

Ngành Thú y

7640101

30

30

A00. Toán, Vật lý, Hóa học

 

A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn

 

B00. Toán, Hóa học, Sinh học

 

B08. Toán, Sinh học, Tiếng anh

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Thú y7640101535Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Địa líToán, Hóa học, Sinh họcToán, Sinh học, Địa lí
19