Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thú y
Ngành học |
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu Xét kết quả thi TN THPT |
Chỉ tiêu Xét học bạ |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
B00 A02 D08 A00 |
40 |
40 |
Thú y | 7640101 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán | |
Liên thông ĐH Thú y | 7640101LT | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Thú y | 7640101 | 160 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Thú y |
7640101 |
Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Địa lí (A06) Toán – Sinh học – Địa lí (B02) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
Không |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Thú y |
7640101 |
120 |
B00, A02, D07, B08 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
Tuyển Theo điểm học bạ THPT |
Thú y |
7640101 |
100 |
A00, A01, B00, D01 |
Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển: |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Thú Y |
A00, A01, B00, D01 |
100 |
Ngành Thú y |
7640101 |
30 |
30 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
B00. Toán, Hóa học, Sinh học |
B08. Toán, Sinh học, Tiếng anh |
Chăn nuôi thú y | 7620106 | 180 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Thú y | 7640101 | 450 | 450 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Thú y |
7640101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Thú y | 7640101 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||||
Thú y ( CTTT) Thú y chương trình tiên tiến |
7640101T | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Thú y | 7640101 | 5 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí |
Thú y | 7640101 | 60 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Thú y Chuyên ngành Thú y, Dược - Thú y | 7640101 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chăn nuôi ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Thú y | 7640101 | 48 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Thú y | 7640101 | 20 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Thú y Có xét theo học bạ | 7640101 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |