Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Lịch sử . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Lịch sử
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
9 |
30 |
150 |
20 |
20 |
229 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(chỉ xét tuyển theo phương thức 1, 2 và 4) |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
60 |
C00, D14, D64 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 6 | 4 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngành học đào tạo giáo viên |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
SP Lịch sử |
7140218C |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
35 |
SP Lịch sử |
7140218D |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
5 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Lịch sử |
Sư phạm Lịch sử (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140218 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử Đại học Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Sư phạm Lịch sử ĐH Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 8 | 2 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 8 | 2 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |