Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Sinh học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Sinh học
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Hóa, Sinh; 3. Toán, Sinh, Văn; 4. Toán, Sinh, Tiếng Anh |
1. A00 2. B00 3. B03 4. B08 |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
2 |
30 |
105 |
20 |
52 |
209 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(chỉ xét tuyển theo phương thức 1, 2 và 4) |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
60 |
B00, B08 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 10 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả học tập THPT |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả thi THPT năm 2021 |
Căn cứ kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG-HCM |
Chỉ tiêu 920 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
A02, B00, B04, B08 |
B00, A02, A16 |
Điểm thi |
30 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 6 | 4 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Ngành học đào tạo giáo viên |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
SP Sinh học |
7140213B |
Toán, Hoá học, Sinh học *2 (B00) |
145 |
SP Sinh học |
7140213D |
Toán, Ngoại ngữ, Sinh học *2 (D08,D32,D34) |
30 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Sư phạm Sinh học (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140213 | 10 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 95 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học Chỉ tuyển học sinh có hộ khẩu tại Quảng Nam. Học sinh học ngành này được miễn học phí. | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | |||||
Liên thông từ CĐ lên ĐH Sư Phạm Sinh học Xét tuyển theo kết quả học tập toàn khóa | 7140213LT |
Sư phạm Sinh học Đại học Sư phạm Sinh học | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 20 | 10 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học ĐH Sư phạm Sinh học | 7140213 | 17 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 8 | 2 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 8 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 10 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 10 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |