Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Việt Nam học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Việt Nam học
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Việt Nam học |
7310630 |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
Không |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) |
7310630 |
80 |
C00, D01, D14, D15 |
Việt nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) - học tại khu Hòa An |
7310630H |
40 |
C00, D01, D14, D15 |
Việt Nam học | 7310630 | 80 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 56 | 24 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Việt Nam học Gồm 2 chuyên ngành: Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng–Khách sạn |
7310630 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Việt Nam học: - Định hướng hướng dẫn du lịch - Định hướng văn hóa và lịch sử Việt Nam |
70 |
A00, A01 C00, D01 |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D03, D04 |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Việt Nam học |
7310630C |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
45 |
Việt Nam học |
7310630D |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) |
45 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Việt Nam học - Văn hiến Việt Nam, - Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài |
7310630 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) |
7310630Q |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Việt ngữ học và văn hóa xã hội Việt Nam) |
7310630N |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
31 |
Việt Nam học |
7310630 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
Việt Nam học |
7310630 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Việt Nam học |
7310630 |
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Việt Nam học Việt Nam học | 7310630 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 120 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||||
Việt Nam học (Chất lượng cao) | 7310630CLC | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Việt Nam học | 7310630 | 10 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 4 | 16 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Việt Nam học Chuyên ngành Văn hóa-Du lịch. Số lượng được miễn học phí là 80 học sinh/tổng chỉ tiêu là 270. | 7310630 | 190 | 80 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Liên thông từ CĐ lên ĐH Việt Nam học Xét tuyển theo kết quả học tập toàn khóa | 7310630LT |
Việt Nam học | 7310630 | 25 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 20 | 380 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Việt Nam học ĐH Việt Nam học (định hướng Quản lý Du lịch-Khách sạn) | 7310630 | 24 | 16 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 28 | 42 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 170 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Việt Nam học | 7310630 | 15 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Việt Nam học | QHX24 | 70 | 10 | |||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Việt Nam học | C00 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Việt Nam học | D01 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Việt Nam học | D03 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Việt Nam học | D04 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Việt Nam học | D78 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | Việt Nam học | D82 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Việt Nam học | D83 |
Việt Nam học Các chuyên ngành: Văn hóa Du lịch, Quản trị Du lịch, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7310630 | 100 | 100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Việt Nam học Chuyên ngành Du lịch | 7310630 | 150 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 50 | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Việt Nam học | 7310630 | 56 | 24 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | 7310630A | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |