Thông tin tuyển sinh Quan hệ công chúng

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quan hệ công chúng

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Quan hệ công chúng 7320108 12 28 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

Thời gian

Quan hệ công chúng

7320108

40 

C00, D01, D15, D78

4 năm

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành/Chuyên ngành 

Mã  

ngành

Chỉ 

tiêu

Tổ hợp xét  tuyển

Quan hệ công chúng 

7320108 

40 

C00, D01,  C14, C19 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Quan hệ công chúng 7320108 20 30 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 615 45   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh   Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh        
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) 615M 5   Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán   Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên   Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội        
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) 616 75   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh   Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh        
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) 616M 5   Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán   Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên   Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội        
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Quan hệ công chúng 7320108 50 50 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Địa lí, Tiếng Anh   Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2021
Quan hệ công chúng 7320108 60   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Lịch sử   Ngữ văn, Toán, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Quan hệ công chúng

- Truyền thông - tổ chức sự kiện,

- Quảng cáo

7320108

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

D14: Văn, Sử, Tiếng Anh

D15: Văn, Địa, Tiếng Anh

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp

xét tuyển

Quan hệ công chúng:

- Tổ chức sự kiện

- Quản lý truyền thông

- Truyền thông báo chí

7320108

A00 (Toán, Lý, Hóa)

A01 (Toán, Lý, Anh)

 C00 (Văn, Sử, Địa)

D01 (Toán, Văn, Anh)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành bậc đại học

Tổ hợp môn xét tuyển

Quan hệ công chúng

7320108

Toán, Vật lý, Hóa học (A00)

Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)

Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03)

Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Quan hệ công chúng732010815050Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Quan hệ công chúng73201082030Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Quan hệ công chúngQHX136510
Ngữ văn, Lịch sử, Địa líQuan hệ công chúngC00
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhQuan hệ công chúngD01
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápQuan hệ công chúngD03
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungQuan hệ công chúngD04
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhQuan hệ công chúngD78
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápQuan hệ công chúngD82
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungQuan hệ công chúngD83
13