Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quan hệ công chúng
Quan hệ công chúng | 7320108 | 12 | 28 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
40 |
C00, D01, D15, D78 |
4 năm |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
40 |
C00, D01, C14, C19 |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 615 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 615M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | 616 | 75 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 616M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 50 | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Quan hệ công chúng - Truyền thông - tổ chức sự kiện, - Quảng cáo |
7320108 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Quan hệ công chúng: - Tổ chức sự kiện - Quản lý truyền thông - Truyền thông báo chí |
7320108 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 150 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Quan hệ công chúng | QHX13 | 65 | 10 | |||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Quan hệ công chúng | C00 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Quan hệ công chúng | D01 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Quan hệ công chúng | D03 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Quan hệ công chúng | D04 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Quan hệ công chúng | D78 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | Quan hệ công chúng | D82 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Quan hệ công chúng | D83 |