Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Thiết kế đồ họa . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thiết kế đồ họa
Tên ngành |
Mã ngành |
Môn thi năng khiếu |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
NK1: Trang trí. NK2: Hình họa |
Ngữ văn, NK1, NK2 (NK1: Trang trí; NK2: Hình họa) |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán - Tiếng Anh - Địa lý (D10) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) |
Không |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
50 |
H00, H01, V00, V01 |
4 năm |
CHUYÊN NGÀNH |
Mã ngành |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
A00, A01, C01, D90 |
60 |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
110 |
C01, C04, C03, C15 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | |||||||||||
Thiết kế đồ họa Đại học CQ |
7210403 | 54 | 126 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 15 | 15 | Ngữ văn, Bố cục mầu, Hình họa | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 25 | 85 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế đồ họa: - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số |
7210403 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Thiết kế Đồ họa |
7210403 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) |
Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 7210403D | 50 | Toán, Văn, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Văn, Vẽ đầu tượng, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 | Văn, Tiếng Anh, Vẽ trang trí | Năng khiếu 1 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 7 | 3 | Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 15 | 15 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 10 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 20 | 10 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 |
Thiết kế đồ họa Chuyên ngành:Thiết kế đồ họa; Thiết kế mỹ thuật đa phương tiện | 7210403 | 20 | 30 | Vẽ MT, Ngữ văn, Bố cục màu | Vẽ MT, Toán, Vật lý | Vẽ MT, Toán, Ngữ văn | Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 20 | 30 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì |
Thiết kế đồ họa Thiết kế đồ họa ứng dụng, xây dựng và phát triển ý tưởng quảng cáo | 7210403 | 0 | 125 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 5 | 5 | Toán, Lý, Năng khiếu | Toán, Văn, Năng khiếu | Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu | Toán, Hóa, Năng khiếu |