Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Thiết kế nội thất . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thiết kế nội thất
Tên ngành |
Mã ngành |
Môn thi năng khiếu |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
NK1: Trang trí. NK2: Hình họa |
Ngữ văn, NK1, NK2 (NK1: Trang trí; NK2: Hình họa) |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
25 |
H00, H01, V00, V01 |
4 năm |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
40 |
C01, C04, C03, C15 |
Ngành Thiết kế nội thất |
7580108 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh |
H00. Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 15 | 15 | Ngữ văn, Bố cục mầu, Hình họa | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Luật quốc tế | 7380108 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 22 | 90 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế nội thất: - Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất |
7580108 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) |
Ngành Tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Mã ngành đăng ký xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển vào các ngành |
Chỉ tiêu năm 2022 |
Thiết kế nội thất |
7580108CT |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật (V00) Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật (V01) Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật (V02) Kết quả ĐGNL – Vẽ Mỹ thuật |
40 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Luật Quốc tế |
7380108 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480108A | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480108C | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 7480108D | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | 7480108_DT | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Thiết kế nội thất Lấy điểm thi môn Vẽ từ các trường có tổ chức thi (nếu thí sinh xét tuyển theo hình thức thi THPT Quốc gia 2019). | 7580108 | 12 | 18 | Ngữ văn, Vẽ NT1, Vẽ NT2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí | Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 140 | 60 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 40 | 60 | Vẽ MT, Ngữ văn, Bố cục màu | Vẽ MT, Toán, Vật lý | Vẽ MT, Toán, Ngữ văn | Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 20 | 30 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 24 | 16 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 24 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |