Thông tin tuyển sinh Thiết kế nội thất
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Thiết kế nội thất . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thiết kế nội thất
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
5 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch. |
7480108
|
7480108C
|
A00, A01, C01, D90
|
40 | Luật quốc tế |
7380108
|
7380108C
|
A00, C00, D01, D96
|
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Chi tiêu |
10 | 7380108 | Luật quốc tế | 10 |
Mã ngành | Tên ngành |
7580108 | Thiết kế nội thất |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
4 |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính |
7480108D |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
5 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
13 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
60 |
A00, B00, C15, D01 |
TT | Ngành | Mã ngành đăng ký xét tuyến |
10 | Thiết kế nội thất | 7580108 |
7580101 |
Kiến trúc |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
3.1 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
5 |
THIẾT KẾ NỘI THẤT |
7580108 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) H01 (Toán, Văn, Vẽ) V00 (Toán, Lý, Vẽ) |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7580108 |
Thiết kế Nội thất ( * ) |
H03 , H04 , H05 , H06 . |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
26 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00 ; V01 ; H02 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
12 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
11 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Công nghệ nhúng và lập trình di động – Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
41 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
23 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 | A00, A01 | X | X | X | X | X |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
25 |
H00, H01, V00, V01 |
4 năm |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
40 |
C01, C04, C03, C15 |
Ngành Thiết kế nội thất |
7580108 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh |
H00. Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 15 | 15 | Ngữ văn, Bố cục mầu, Hình họa | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 22 | 90 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Luật Quốc tế |
7380108 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) |