Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành ruyền thông đa phương tiện
Ngành học |
Mã ngành |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Toán – Ngữ văn – Tiếng anh (D01) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) |
Không
|
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
100 |
A00, A01, D01 |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, C00, D01, D03, D04 |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 45 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7320104M | 5 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm |
Truyền thông đa phương tiện Ứng dụng CNTT để sáng tạo thiết kế, xây dựng những ứng dụng trong lĩnh vực truyền thông (quảng cáo, internet...), giải trí (game, điện ảnh,...), giáo dục (e- learning,...) |
7320104 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán Lý MT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Truyền thông đa phương tiện: - Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim và quảng cáo - Tổ chức sự kiện |
7320104 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
A00, A01, D01 |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 40 | 35 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 20 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 40 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |