Thông tin tuyển sinh ngành Công tác xã hội
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công tác xã hội
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
| TT | Tên ngành | Mã ngành |
| 46 | Công tác xã hội (Công tác xã hội; Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế) | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| 1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 |
| 5 | Công tác xã hội | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
| Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
|---|---|---|
| 7760101 | Công tác xã hội | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| Tên ngành |
| Công tác xã hội |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
|---|---|---|
| 2 | 7760101 | Công tác xã hội |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
| 24 | Công tác xã hội | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
| STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
|---|---|---|---|
| 13 | Công tác xã hội | 7760101 | 29 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
| TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
|---|---|---|---|---|---|
| 39 | TDL | Công tác xã hội | 7760101 | 70 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Vật lý, Hóa học, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Tiếng Anh, Công nghệ, Tin học. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
| Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
|---|---|---|
| Công tác xã hội | 7760101 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 11 | Công tác xã hội | 7760101 | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
|---|---|---|
| 22 | 7760101 | Công tác xã hội |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
| STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
| 13 | Công tác xã hội | 7760101 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Đồng Nai -
| TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
| 17 | Công tác xã hội | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
|---|---|---|---|
| 4. | 7760101 | Công tác xã hội | 80 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
| 28 | Công tác xã hội | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | ( Văn , Sử , Địa ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Tháp -
| Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|
| Công tác xã hội | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
| Tên ngành | Mã ngành |
| Công tác xã hội | 7760101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
| 1 | 7760101 | Công tác xã hội | 200 |
20