Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công tác xã hội
Công tác xã hội | 7760101 | 25 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Công tác xã hội |
7760101 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; 4. Văn, Địa, GDCD. |
1. C00 2. D01 3. C19 4. C20 |
Công tác xã hội | 7760101 | 18 | 27 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 64 | 16 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 60 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Công tác xã hội |
7760101 |
|
C00, D01, D15, D78 |
4 năm |
Công tác xã hội | 7760101 | 20 | 20 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 170 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành Công tác xã hội |
7760101 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
C00. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
Công tác xã hội | 7760101 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, D01, D03, D04 |
Công tác xã hội | 7760101 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7760101M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm |
Công tác xã hội Vị trí việc làm: Cán bộ/chuyên viên/nhân viên các vụ/sở/phòng lao động thương binh xã hội, các cơ sở trợ giúp xã hội, trường học, bệnh viện.. |
7760101 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 100 | 100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Công tác xã hội |
7760101C |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
60 |
Công tác xã hội |
7760101D |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
50 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Xã hội học - Xã hội học truyền thông - báo chí, - Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, - Công tác xã hội |
7310301 |
A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Công tác xã hội |
7760101 |
100 |
Toán, Lý, Anh (A01); Văn, Sử, Địa (C00); Toán, Văn, Ngoại Ngữ (D01-D06, DD2); Văn, KH Xã Hội, Ngoại Ngữ (D78-D83, DH8) |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Công tác xã hội |
7760101 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
34 |
Công tác xã hội |
7760101 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
Công tác xã hội |
7760101 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Công tác xã hội |
7760101 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
Công tác xã hội | 7760101 | 75 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Công tác xã hội | 7760101 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 60 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 21 | 49 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Công tác xã hội Các chương trình đào tạo: Công tác xã hội | 7760101 | 60 | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Xã hội học ĐH Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) | 7310301 | 18 | 12 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 62 | 34 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | QHX03 | 70 | 10 | |||
Toán, Vật lí, Hóa học | Công tác xã hội | A00 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Công tác xã hội | C00 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Công tác xã hội | D01 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Công tác xã hội | D03 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Công tác xã hội | D04 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Công tác xã hội | D78 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | Công tác xã hội | D82 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Công tác xã hội | D83 |
Công tác xã hội | 7760101 | 25 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 25 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 45 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 44 | 44 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |