Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Toán học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Toán học
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Hóa, Sinh; 4. Toán, Văn, GDCD |
1. A00 2. A01 3. B00 4. C14 |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
2 |
7 |
20 |
15 |
20 |
64 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(chỉ xét tuyển theo phương thức 1, 2 và 4) |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
80 |
A00, A01, B08, D07 |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 44 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả học tập THPT |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả thi THPT năm 2021 |
Căn cứ kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG-HCM |
Chỉ tiêu 920 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
A00, A02, B00, D07 |
A00, B00, A16 |
Điểm thi |
30 |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 12 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học đào tạo giáo viên |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
SP Toán học |
7140209A |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
80 |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
7140209B |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
3 |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
7140209D |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
2 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Sư phạm Toán học (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140209 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 10 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học Chỉ tuyển học sinh có hộ khẩu tại Quảng Nam. Học sinh học ngành này được miễn học phí. | 7140209 | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Liên thông từ CĐ lên ĐH Sư Phạm Toán học Xét tuyển theo kết quả học tập toàn khóa | 7140209LT |
Sư phạm Toán học Đại học Sư phạm Toán học | 7140209 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 5 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học ĐH Sư phạm Toán học | 7140209 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 4 | 16 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 13 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Các chuyên ngành: SP Toán học; SP Toán - Vật lý; SP Toán - Hóa học | 7140209 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí |
Sư phạm Toán học Ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm trở lên tại tỉnh Khánh Hòa | 7140209 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học |