Ngành cơ điện tử học trường nào
Tại Việt Nam theo xu hướng chung của thế giới, có nhiều trường tổ chức tuyển sinh đào tạo ngành cơ điện tử. Trong quá trình đăng ký nguyện vọng vào các trường, các bạn quan tâm đến ngành cơ điện tử thường cần tìm thông tin Ngành cơ điện tử học trường nào, bài viết này sẽ cung cấp danh sách các trường liên quan để bạn cùng tham khảo.
Nếu cần tra cứu thông tin điểm chuẩn bạn có thể xem tiếp tại điểm chuẩn Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tử và Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Ngành cơ điện tử học trường nào
Đây là danh sách các trường có tuyển sinh ngành cơ điện tử, nếu chỉ có tên trường mà không thấy tên ngành thì bạn bấm vào tên trường để xem chi tiết.
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử* |
7510203
|
7510203C
|
A00, A01, C01, D90
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Chuyên ngành Cơ khí động lực |
7510201 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D07 |
TO; VL; HH; CN |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
20 |
TLA120 |
Kỹ thuật cơ điện tử (*) |
A00, A01, D01, D07 |
180 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Mã ngành | Tên ngành |
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
11 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * |
7510203D |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
13 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
TT | Tên ngành / chuyên ngành đào tạo | Mã ngành |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử thuật cơ | 7510203 |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 256 |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô ( 02 chuyên ngành : Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử ô tô và xe chuyên dụng | 360 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
5 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lí, GDCD C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chuyên ngành |
Mã chuyên ngành |
Tổng Chỉ tiêu |
13. Kỹ thuật cơ điện tử |
D117 |
75 |
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành |
10 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
18 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành |
13 |
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 100 | A00 , A01 , D07 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
17 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
A01 |
D01 |
C01 |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
13 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN04 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
5 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
80 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00 , A01 , C01 , D01 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
21 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00 ; A01 ; C01 |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
3 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô ( 04 chuyên ngành Công nghệ ô tô ; Cơ điện tử ô tô ; Công nghệ ô tô điện và ô tô lai ; Công nghệ nhiệt lạnh ) |
7510205 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
4 |
Kỹ thuật cơ - điện tử ( Chuyên ngành Cơ điện tử ) |
7520114 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
7 |
7520119 |
Cơ điện tử |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
21 |
CNKT cơ khí ( Cơ điện tử ) |
7510201 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
14 |
7510203 |
Ngành CNKT cơ điện tử – Chuyên ngành Kỹ thuật Robot – Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử – Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử trên Ô tô |
A00; A01; C01 và D01 |
15 |
7510205 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô – Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô – Chuyên ngành Máy – Gầm ô tô – Chuyên ngành Điện – Cơ điện tử ô tô |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
9 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
26 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 300 | A00, A01 | X | X | X | X | X | |
41 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | 60 | A00, A01 | X | X | X | X |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
24 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
3 | Công nghệ chế tạo máy + Cơ khí thông minh + Công nghệ tự động + Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510202 |
TT | Ngành đào tạo |
Mã ngành |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Chuyên ngành Cơ điện tử trong thiết bị dệt, may - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | ME-E1 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | ME-LUH | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | ME-NUT | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật Cơ điện tử | ME1 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
TT |
Mã ngành |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
2 |
7510201 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành: Cơ điện tử Công nghệ chế tạo máy Thiết kế máy Chế tạo khuôn mẫu Thiết kế và lắp ráp thiết bị công nghiệp |
A00 A01 C01 D01 |
100 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
7510203 |
A00, A01, A02, D07 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: – Cơ điện tử – Cơ khí chế tạo máy |
7510201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 60 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Lịch sử | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
6510304 |
95 |
Video clip liên quan Ngành cơ điện tử