Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Tiểu học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục tiểu học
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 103 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán | ||
Liên thông ĐH Giáo dục tiểu học | 7140202LT | 11 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, Địa; 4. Văn, Sử, GDCD |
1. A00 2. D01 3. C00 4.C19 |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
2 |
12 |
40 |
10 |
20 |
84 |
Ngành học |
Mã ngành |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(chỉ xét tuyển theo phương thức 1, 2 và 4) |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
80 |
A00, C01, D01, D03 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học đào tạo giáo viên |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202A |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
50 |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
7140202B |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
30 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
A00 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
A01 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||||||
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 7140250 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Giáo dục Tiểu học (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140202 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 56 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 240 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học Chỉ tuyển học sinh có hộ khẩu tại Quảng Nam. Học sinh học ngành này được miễn học phí. | 7140202 | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Liên thông từ TC, CĐ lên ĐH Giáo dục Tiểu học Xét tuyển theo kết quả học tập toàn khóa | 7140202LT |
Giáo dục Tiểu học Đại học Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 60 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 90 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 35 | 10 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học ĐH Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, NK1 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 150 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 45 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng | 7140202 | 190 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 20 | 10 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 45 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Sư phạm tiểu học | 42140202 |